bổ nhào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ nhào+ verb
- To dive, to rush headlong, to plunge headlong
- ngã bổ nhào
to fall down headlong
- máy bay bổ nhào ném bom
the plane dived and dropped its bombs
- mọi người bổ nhào đi tìm nó
everybody rushed off headlong to look for him
- ngã bổ nhào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ nhào"
Lượt xem: 690